- Thread cover
- data/threadprofilecover/13356.png
Reversal, retracement, hay pullback đều là những thuật ngữ ám chỉ việc thay đổi hướng đi của giá. Tuy nhiên, những newbies vẫn thường hay lẫn lộn giữa các thuật ngữ này dẫn đến việc hiểu lầm ý của bài viết hoặc thậm chí là áp dụng sai ý tưởng ban đầu.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai khái niệm phổ biến là Reversal (đảo chiều) và Retracement (điều chỉnh) đồng thời đưa ra một số công cụ hỗ trợ trong việc tìm kiếm và xác nhận những vùng giá này trên chart.
Thời điểm xảy ra:
1. Fibonacci Retracement
Công cụ phổ biến đầu tiên rất được ưa chuộng chính là Fibonacci retracement, thông thường trong một xu hướng, giá thường điều chỉnh về các vùng 38.2%, 50%, hoặc 61.8% trước khi quay trở lại xu hướng chính.
Nếu giá xuyên thủng tất cả các mức này thì bạn nên cân nhắc đó là một đợt Reversal chứ không còn là Retracement nữa. Tất nhiên, chúng ta đang nói về những khả năng chứ không phải một sự chắc chắn.
Trong ví dụ phía trên, trong xu hướng tăng này giá đã điều chỉnh hai lần, lần lượt tại mức Fibo 61.8% lần đầu và 50% lần thứ hai.
2. Pivot points
Công cụ phổ biến tiếp theo đó chính là các điểm xoay pivots. Chúng được tính toán dựa trên mức giá đóng, mở, cao, thấp của phiên giao dịch liền trước. Chi thành 3 mức kháng cự R1, R2, R3 và 3 mức hỗ trợ S1, S2, S3.
Trong một xu hướng tăng, giá thường điều chỉnh tại các vùng S1, S2, hoặc S3 trước khi quay trở lại xu hướng và ngược lại đối với một trend giảm. Khi các mức kháng cự/ hỗ trợ pivots bị phá vỡ, bạn cần cân nhắc đó là một đợt Reversal.
3. Trendline – Đường xu hướng
Công cụ cuối cùng mình muốn giới thiệu đó chính là đường xu hướng. Khác với hai công cụ ban đầu có tính tự động, đường xu hướng được xác định cảm tính hơn, do đó nó cần nhiều thời gian trong việc luyện tập để nâng cao độ chính xác khi vẽ.
Đường xu hướng là công cụ được đánh giá rất cao của những trader nói chung và những người theo trường phái hành động giá ( price action) nói riêng.
Trong một xu hướng tăng hoặc giảm, giá được kỳ vọng điều chỉnh tại các mức giá trùng với đường trendline và được kỳ vọng là đảo chiều khi nó có dấu hiệu phá vỡ những đường này.
Trên đây mình đã giúp anh em phân biệt được Retracement và Reversal thông qua định nghĩa và những ví dụ đi kèm. Trong thực tế giao dịch, cần lưu ý một điều rằng không có công cụ nào có thể vượt qua kinh nghiệm. Thế nên hãy dành thời gian backtest và tìm xem cái nào phù hợp với mình rồi sau đó luyện tập thật nhiều với nó.
Chúc anh em giao dịch an toàn,
>> Lý thuyết Dow – 6 yếu tố nền tảng cấu thành nên phân tích kỹ thuật hiện đại
>> Cùng nghiệm lại những “quote” thâm thúy nhất của các huyền thoại trading
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai khái niệm phổ biến là Reversal (đảo chiều) và Retracement (điều chỉnh) đồng thời đưa ra một số công cụ hỗ trợ trong việc tìm kiếm và xác nhận những vùng giá này trên chart.
Reversal và Retracement - Những khác biệt
Thời điểm xảy ra:
- Reversal – bất cứ lúc nào
- Retracement – Sau một đợt giá dịch chuyển mạnh
- Reversal – Dài hạn, có thể chấm dứt một xu hướng
- Retracement – Ngắn hạn, sau đó trở lại xu hướng
- Reversal – Chịu ảnh hưởng, thường bị các tin tức dẫn dắt trong dài hạn
- Retracement – Không chịu ảnh hưởng (tức là dễ dàng xảy ra mặc dù không có tin tác động)
Reversal và Retracement - Giới thiệu một vài công cụ đơn giản hỗ trợ phát hiện ra chúng
1. Fibonacci Retracement
Công cụ phổ biến đầu tiên rất được ưa chuộng chính là Fibonacci retracement, thông thường trong một xu hướng, giá thường điều chỉnh về các vùng 38.2%, 50%, hoặc 61.8% trước khi quay trở lại xu hướng chính.
Nếu giá xuyên thủng tất cả các mức này thì bạn nên cân nhắc đó là một đợt Reversal chứ không còn là Retracement nữa. Tất nhiên, chúng ta đang nói về những khả năng chứ không phải một sự chắc chắn.
Trong ví dụ phía trên, trong xu hướng tăng này giá đã điều chỉnh hai lần, lần lượt tại mức Fibo 61.8% lần đầu và 50% lần thứ hai.
2. Pivot points
Công cụ phổ biến tiếp theo đó chính là các điểm xoay pivots. Chúng được tính toán dựa trên mức giá đóng, mở, cao, thấp của phiên giao dịch liền trước. Chi thành 3 mức kháng cự R1, R2, R3 và 3 mức hỗ trợ S1, S2, S3.
Trong một xu hướng tăng, giá thường điều chỉnh tại các vùng S1, S2, hoặc S3 trước khi quay trở lại xu hướng và ngược lại đối với một trend giảm. Khi các mức kháng cự/ hỗ trợ pivots bị phá vỡ, bạn cần cân nhắc đó là một đợt Reversal.
3. Trendline – Đường xu hướng
Công cụ cuối cùng mình muốn giới thiệu đó chính là đường xu hướng. Khác với hai công cụ ban đầu có tính tự động, đường xu hướng được xác định cảm tính hơn, do đó nó cần nhiều thời gian trong việc luyện tập để nâng cao độ chính xác khi vẽ.
Đường xu hướng là công cụ được đánh giá rất cao của những trader nói chung và những người theo trường phái hành động giá ( price action) nói riêng.
Trong một xu hướng tăng hoặc giảm, giá được kỳ vọng điều chỉnh tại các mức giá trùng với đường trendline và được kỳ vọng là đảo chiều khi nó có dấu hiệu phá vỡ những đường này.
Trên đây mình đã giúp anh em phân biệt được Retracement và Reversal thông qua định nghĩa và những ví dụ đi kèm. Trong thực tế giao dịch, cần lưu ý một điều rằng không có công cụ nào có thể vượt qua kinh nghiệm. Thế nên hãy dành thời gian backtest và tìm xem cái nào phù hợp với mình rồi sau đó luyện tập thật nhiều với nó.
Chúc anh em giao dịch an toàn,
Theo Babypips
>> Lý thuyết Dow – 6 yếu tố nền tảng cấu thành nên phân tích kỹ thuật hiện đại
>> Cùng nghiệm lại những “quote” thâm thúy nhất của các huyền thoại trading
Giới thiệu sách Trading hay
Đánh Bại Thị Trường Forex - Tư duy khác biệt và các kỹ thuật giao dịch của chuyên gia quản lý quỹ triệu đô
Sách chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trading từ một chuyên gia quản lý quỹ, cùng các kỹ thuật giao dịch giúp quỹ này đứng trong top nhiều năm
Bài viết liên quan