[Cảnh báo]: Đường cong lợi tức lại đảo ngược, kịch bản nào cho thị trường chứng khoán Mỹ đây anh em?

[Cảnh báo]: Đường cong lợi tức lại đảo ngược, kịch bản nào cho thị trường chứng khoán Mỹ đây anh em?

[Cảnh báo]: Đường cong lợi tức lại đảo ngược, kịch bản nào cho thị trường chứng khoán Mỹ đây anh em?
HỌC THUỘC LÒNG


301
快樂kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.
302可愛kě’ài (khửa ai): đáng yêu.
303進入jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.
304能夠nénggòu (nấng câu): đủ.
305完成wánchéng (oán chấng): hoàn thành.
306昨晚zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.
307醫院yīyuàn (yi doen): bệnh viện.
308不行bùxíng (pù xính): không được.
309而已éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.
310上面shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.
311樣子yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.
312有趣yǒuqù (yểu chuy): có hứng.
313真的zhēn de (trân tợ): thật mà.
314部分bùfèn (pù phân): bộ phận.
315要求yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.
316糟糕zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.
317除了chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.
318容易róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.
319保持bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.
320雖然suīrán (suây rán): mặc dù.
321想到xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.
322理解lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.
323證據zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.
324簡單jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.
325不同bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.
326夫人fūrén (phu rấn): phu nhân.
327父母fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.
328事實shìshí (sư sứ): sự thực.
329飛機fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.
330家庭jiātíng (chea thính): gia đình.
331秘密mìmì (mi mi): bí mật.
332屍體shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.
333打開dǎkāi (tả khai): mở ra.
334檢查jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.
335早上zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.
336玩笑wánxiào (oán xeo): đùa.
337任務rènwù (rân u): nhiệm vụ.
338現場xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.
339博士bóshì (puố sư): tiến sĩ.
340直到zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
341緊張jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.
342簡直jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
343放棄fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.
344小子xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
345電視diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.
346大概dàgài (ta cai): khoảng, chừng.
347的確díquè (tí chuê): đích thực.
348回到huí dào (huấy tao): về đến.
349男孩nánhái (nán hái): con trai
350音樂yīnyuè (in duê): âm nhạc
351身體shēntǐ (sân thỉ): thân thể, cơ thể
356留下liú xià (liếu xia): lưu lại.
353方式fāngshì (phang sư): phương thức, cách thức, kiểu.
354美元měiyuán (mẩy doén): đô la mỹ.
355監獄jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao.
356這邊zhè biān (trưa ben): bên này.
357重新chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.
358瘋狂fēngkuáng (phân khoáng): điên rồ.
359收到shōu dào (sâu tao): nhận được.
360其中qízhōng (chí trung): trong đó.
361想法xiǎngfǎ (xéng phả): cách nghĩ, ý nghĩ.
362紐約niǔyuē (niể duê): new york( Mỹ).
363家裡jiālǐ (chea lỉ): trong nhà.
364還要hái yào (hái hảo) : còn muốn, vẫn muốn.
365後面hòumiàn (hâu men): phía sau, đằng sau.
366帶來dài lái (tai lái): đem lại.
367昨天zuótiān (chúa then): hôm qua.
368不好bù hǎo (pù hảo): không tốt.
369抓住zhuā zhù (troa tru): bắt được , túm được.
370記錄jìlù (chi lu): ghi lại , ghi chép.
371老兄lǎoxiōng (lảo xung): anh bạn, ông anh.
372來自láizì (lái chư): đến từ.
373大學dàxué (ta xuế): đại học.
374照顧zhàogù (trao cu): chăm sóc.
375太太tàitài (thai thai): bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà.
376聰明cōngmíng (chông mính): thông minh.
377本來běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.
378加油jiāyóu (chea yếu): cố lên.
379多久duōjiǔ (tuô chiểu): bao lâu.
380並且bìngqiě (ping chiể): đồng thời, hơn nữa, vả lại.
381直接zhíjiē (trứ chiê): trực tiếp.
382對於duìyú (tuây úy): về, đối với.
383突然túrán (thú rán): đột nhiên.
384開槍kāi qiāng (khai cheng): mở súng.
385除非chúfēi (chú phây): trừ khi,ngoài ra.
386正常zhèngcháng (trâng cháng): thường thường.
387死亡sǐwáng (sử oáng): chết, tử vong.
388終於zhōngyú (trung úy): cuối cùng.
389擁有yǒngyǒu (dúng yểu): có.
390不再bù zài (pú chai): không lặp lại , ko có lần thứ 2.
391咖啡kāfēi (khai phây): cà phê.
392阻止zǔzhǐ (chú trử): ngăn trở, ngăn cản
393想像xiǎngxiàng (xẻng xeng): tưởng tượng.
394冷靜lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.
395方法fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm.
396能力nénglì (nấng li): năng lực, khả năng.
397完美wánměi (oán mẩy): hoàn mỹ.
398目標mùbiāo (mu peo): mục tiêu.
399有關yǒuguān (yểu quan): liên quan, hữu quan.
400精神jīngshén (ching sấn): tinh thần.
[TBODY] [/TBODY]
401另外lìngwài (ling oai): ngoài ra.
402放鬆fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là.
403休息xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ.
404每天měitiān (mẩy then): mỗi ngày.
405回答huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp.
406兇手xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ.
407負責fùzé (phu chứa): phụ trách.
408介意jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm.
409試試shì shì (sư sư): thử.
410那天nèitiā (nây then): hôm đó.
411系統xìtǒng (xi thủng): hệ thống.
412睡覺shuìjiào (suây cheo): ngủ.
413謀殺móushā (mấu sa): mưu sát.
414禮物lǐwù (lỉ u): món quà, quà.
415那種nà zhǒng (na trủng): loại đó.
416各位gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…).
417錯誤cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.
418隨便suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
419頭髮tóufǎ (thấu phả): tóc.
420關心guānxīn (quan xin): quan tâm.
421幹嗎gànma (can ma): làm gì.
422興趣xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú.
423報告bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.
424從沒cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.
425經歷jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.
426老師lǎoshī (lảo sư): giáo viên.
427不用bùyòng (*** dung): không cần.
428小孩xiǎohái (xẻo hái): trẻ em.
429人類rénlèi (rấn lây): loài người, nhân loại.
430自由zìyóu (chư yếu): tự do.
431支持zhīchí (trư chứ): ủng hộ.
432星期xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).
433很快hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.
434生氣shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.
435建議jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến.
436做到zuò dào (chua tao): làm được.
437屁股pìgu (phi cu): mông, đít.
438生日shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.
439晚安wǎn’ān (oản an): ngủ ngon.
440否則fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.
441安排ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.
442年輕niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.
443下面xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.
444姑娘gūniáng (cu néng): cô nương.
445鑰匙yàoshi (deo sư): chìa khóa.
446法官fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.
447選手xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.
448信息xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.
449投票tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.
450哥哥gēgē (cưa cựa): anh trai.
451手術shǒushù (sẩu su)
452必要bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.
453身邊shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.
454撒謊sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.
455武器wǔqì (ủ chi): vũ khí.
456痛苦tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.
457全部quánbù (choén pu): toàn bộ.
458手機shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ
459忘記wàngjì (oang chi): quên.
460存在cúnzài (chuấn chai): tồn tại.
461首先shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.
462以及yǐjí (ỷ chí): và, cùng.
463個人gèrén (cưa rấn): cá nhân.
464代表dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.
465堅持jiānchí (chen chứ): kiên trì.
466意義yìyì (yi yi): ý nghĩa.
467承認chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.
468發誓fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.
469理由lǐyóu (lỉ yếu): lý do.
470顯然xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.
471政府zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.
472這次zhè cì (trưa chư): lần này.
473生意shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.
474遇到yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp.
475即使jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho.
476記住jì zhù (chi tru): ghi nhớ.
477到處dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.
478幸運xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.
479那時nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.
480事兒shì er (sư ơ): sự việc.
481犯罪fànzuì (phan chuây)hạm tội , phạm lỗi.
482跳舞tiàowǔ (theo ủ): nhảy múa.
483白痴báichī (pái chư): ngớ ngẩn, thằng ngốc.
484信任xìnrèn (xin rân): tín nhiệm.
485新聞xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra.
486未來wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai.
487道歉dàoqiàn (tao chen): nhận lỗi, chịu lỗi.
488可憐kělián (khửa lén): đáng thương.
489實在shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra.
490加入jiārù (chea ru): gia nhập.
491病人bìngrén (ping rấn): người bệnh.
492治療zhìliáo (trư léo): trị liệu, chữa trị.
493原諒yuánliàng (doén leng): tha thứ, bỏ qua.
494行為xíngwéi (xính guấy): hành vi.
495比較bǐjiào (pỉ cheo): tương đối.
496婚禮hūnlǐ (huân lỉ): hôn lễ.
497弟弟dìdì (ti ti): em trai.
498組織zǔzhī (chủ trư): tổ chức.
499想想xiǎng xiǎng (xéng xẻng): nghĩ .
500繼續jìxù (chi xuy): tiếp tục
[TBODY] [/TBODY]
 
Chỉnh sửa lần cuối:
Tích lũy đủ đầy hành trình chinh phục đỉnh cao bắt đầu


awww.kitco.com_images_live_gold.gif_8eaf7694da0f20bab2bff225afc45338.gif

awww.kitco.com_images_live_nygold.gif_5da197920ea19895737440c40e99519a.gif

amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_22c19cce28178e40111a23f341336eaa._.png


amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_be9924e849853be14e13ad1f1314abc0._.png

amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_5d7e3f78439e75e45c85d7ad489636f3._.png

amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_5bfc59d54585772bdec3c660963b020c._.png

amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_a82f77b03c6b00d5acc2d45752ff71ec._.png

amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_9edb16873be425229c355be5762a516c._.png

abigcharts_marketwatch_com_kaavio_Webhost_charts_big_chart_36e1160adea740e1d71218dfdfd584f4._.gif

amarkets_on_nytimes_com_research_tools_builder_api_asp_60019d8a7fab2e0cf492478e40d544f4._.png
 
Giới thiệu phân vùng tự nhiên và đơn vị hành chính của Trung Hoa
Trung Quốc rộng 9,6 triệu km2, là quốc gia có diện tích lớn thứ ba trên thế giới sau Liên bang Nga và Canada, chiếm 6,5% diện tích thế giới. Về phương diện dân số, cho tới nay, Trung Quốc (tính luôn cả Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan) là xứ sở đông dân nhất hành tinh, với hơn 1,3 tỷ người, chiếm 21% tổng dân số toàn thế giới.
[TBODY] [/TBODY]
Lãnh thổ Trung Quốc nằm ở đông và bắc bán cầu, phía đông Châu Á, bờ tây Thái Bình Dương, cách xích đạo khoảng 2.000 km và cách Bắc Cực gần 5.000 km, có đường biên giới chung với 14 nước là Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên, Liên bang Nga, Mông Cổ, Kazakstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Afghanistan, Pakistan, Ấn Độ, Nepal, Bhutan, Myanmar, Lào và Việt Nam. Trung Quốc có bờ biển dài khoảng 18.000 km.
Địa hình Trung Quốc rất phức tạp, 2/3 là đồi núi và cao nguyên, 1/3 là đồng bằng. Cao nguyên Thanh Tạng với độ cao trung bình trên 5.000 m được xem là nóc nhà của thế giới có dãy Hymalaya với đỉnh Chomolungma cao nhất thế giới (8.848m). Hệ thống sông ngòi, ao hồ dày đặc với hai con sông dài là Hoàng Hà và Trường Giang, nhiều đồng bằng rộng lớn như Đông Bắc, Hoa Bắc, Chu Giang,… Tài nguyên thiên nhiên phong phú, trữ lượng dồi dào, hệ thống động thực vật đa dạng. Vị trí địa lý cùng với những đặc điểm về tự nhiên ảnh hưởng lớn đến việc phát triển kinh tế cũng như giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc với bên ngoài.
Do lãnh thổ rộng lớn nên việc phân chia đơn vị hành chính ở Trung Quốc khá phức tạp. Các đơn vị hành chính như thành phố trực thuộc trung ương, tỉnh, khu tự trị, khu hành chính đặc biệt của Trung Quốc nhìn chung có diện tích rộng lớn, có trường hợp rộng hơn 1 triệu km2. Các điều kiện địa lý tự nhiên, khí hậu, lịch sử phát triển quốc gia, lịch sử hình thành đô thị, cộng đồng tộc người, dân số, văn hóa, kinh tế… có vai trò quan trọng trong sự phân chia phạm vi các đơn vị hành chính với nhau. Việc phân chia đơn vị hành chính tuy có sự thay đổi tùy theo những điều kiện lịch sử nhất định, hiện nay là ngày càng ổn định và liên quan chặt chẽ với nhau.
Hiện nay, đơn vị hành chính cấp 1 toàn Trung Quốc chia thành 4 thành phố trực thuộc trung ương, 22 tỉnh, 5 khu tự trị dân tộc và 2 khu hành chính đặc biệt cùng một vùng lãnh thổ đặc biệt là Đài Loan. Ở các tỉnh, khu tự trị đều có các thủ phủ là đơn vị hành chính cấp 2.

Thành phố trực thuộc
trung ương

Bắc Kinh
Thượng Hải
Thiên Tân
Trùng Khánh

tự trị
Ninh Hạ
Nội Mông
Quảng Tây
Tân Cương
Tây Tạng

Từ vựng tiếng Trung về Khoáng sản: Các loại Quặng

1Quặng bô xítLǚ tǔ kuàng铝土矿
2Quặng vàngHuángjīn kuàng黄金矿
3vàng sa khoáng shā jīn kuàng砂金矿
4Quặng bạcYín kuàng银矿
5Quặng đồngTóng kuàng铜矿
6Quặng sắtTiě kuàng铁矿
7Quặng nhômLǚ kuàng铝矿
8Quặng molipđenMù kuàng钼矿
9Quặng NikenNiè kuàng镍矿
10Quặng antimonTī kuàng锑矿
11Quặng feromanganMěng tiě kuàng锰铁矿
12Quặng manganMěngkuàng锰矿
13Quặng chì kẽmQiān xīn kuàng铅锌矿
14Quặng thiếcXí kuàng锡矿
15Quặng VonframWū kuàng钨矿
16Quặng thủy ngânGǒng kuàng (shuǐyín)汞矿(cũng gọi là 水银 )
17Quặng bô-xitLǚ tǔ kuàng铝土矿
18Quặng cromGè kuàng铬矿
19Quặng côbanGū kuàng钴矿
20Quặng baritZhòng jīng shí kuàng重晶石矿
21Quặng apatitLín huī shí kuàng磷灰石矿
22Quặng thanMéikuàng煤矿
23(Khoáng chất) Fenspatcháng shí长石
24đá cao lanh trắngbái gāolíng白高龄
25bãi khai thácCǎi chǎng采场
26băng chuyềnPídài yùnshūjī皮带运输机
27búa hơiFēng gǎo风镐
28bùn quặngKuàngjiāng矿浆
29cấu tạo dưới đấtDìxià gòuzào地下构造
30chiếu sángZhàomíng照明
31cột chốngZhīzhù支柱
32cột chống bằng kim loạiJīnshǔ zhīzhù金属支柱
33cuốc chimGǎo
34đãi quặngXǐ xuǎn洗选
35đào hầmJué jīn掘金
36đào khoétGē jìn割进
37đáy giếngJǐng dǐ井底
38đầu máy chạy ắc quyDiànchí jīchē电池机车
39đầu máy chạy điệnDiànjī chē电机车
40đèn mỏKuàngdēng矿灯
41đổ sụp, sụp lởTā luò塌落
42độ dày vỉa quặngKuàngcéng hòudù矿层厚度
43độ dốc của vỉaKuàngcéng qīngxié矿层倾斜
44đội thăm dò địa chấtDìzhí kāntàn duì地质勘探队
45đường cáp treoJiàkōng suǒdào架空索道
46đường hầmKēngdào坑道
47đường hầm khai thácKāità hàngdào开拓巷道
48đường hầm ngangPíng xiàng平巷
49gạch xỉKuàngzhā shí矿渣石
50gàu xúc máy, xẻng máyDònglì chǎn动力铲
51giá đỡZhījià支架
[TBODY] [/TBODY]
 

CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH

Nhanh lên!
Hurry!

Việc làm thế nào?
How's work going?

Tôi đã ăn rồi.
I ate already.

Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?
Can you translate this for me?


Đừng lo.
Don't worry.
Mọi người biết điều đó.
Everyone knows it.

Mọi thứ đã sẵn sàng.
Everything is ready.

Xuất sắc.
Excellent.

Thỉnh thoảng.
From time to time.

Anh ta thích nó lắm.
He likes it very much.

Anh ta sắp tới.
He's coming soon.

Anh ta đúng.
He's right.

Tôi biết.
I know.

Tôi thích cô ta.
I like her.

Tôi yêu bạn.
I love you.

Tôi cần thay quần áo.
I need to change clothes.

Tôi cần về nhà.
I need to go home.

Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.
I only want a snack.

Tôi muốn đi dạo.
I'd like to go for a walk.

Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.
If you need my help, please let me know.

Tôi sẽ trở lại sau.
I'll come back later.

Tôi sẽ trả.
I'll pay.

Như vậy đủ không?
Is that enough?

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.
I've never seen that before.


Chúng ta hãy đi xem.
Let's go have a look.

Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.
Let's practice English.

Hơn thế.
More than that.

Đừng bận tâm.
Never mind.

Kỳ tới.
Next time.

Thử vận may.
Take a chance.

Nói với tôi.
Tell me.

Cám ơn cô.
Thank you miss.

Cám ơn rất nhiều.
Thank you very much

Cám ơn về mọi việc.
Thanks for everything.

Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.
Thanks for your help

Được thôi.
That's alright.

Như vậy đủ rồi.
That's enough.

Như vậy tốt rồi.
That's fine.

Như vậy đó.
That's it.

Như vậy không công bằng.
That's not fair.

Bạn đẹp.
You're beautiful.


Bạn khỏe không?
How are you?

Tôi không muốn làm phiền bạn.
I don't want to bother you.

Tôi sẽ mua nó.
I'll take it.
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.
I'll take you to the bus stop

Tôi là một người Mỹ.
I'm an American.

Tôi khỏe, còn bạn?
I'm good, and you?
Tôi vui.
I'm happy.

Tôi chưa sẵn sàng.
I'm not ready yet.

Tôi không chắc.
I'm not sure.

Không phải lúc gần đây.
Not recently.

Dĩ nhiên.
Of course.

Được.
Okay.

Làm ơn điền vào đơn này.
Please fill out this form.

Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.
Please take me to this address.


Thực sao?
Really?

Ngay đây.
Right here.

Ngay đó.
Right there.

Gặp bạn sau.
See you later.

Gặp bạn ngày mai.
See you tomorrow.

Gặp bạn tối nay.
See you tonight.

Cô ta đẹp.
She's pretty.

Xin lỗi làm phiền bạn.
Sorry to bother you.

Như vậy không đúng.
That's not right.

Đúng rồi.
That's right.

Như vậy nhiều quá.
That's too many.

Như vậy nhiều quá.
That's too much.

Quyển sách ở dưới cái bàn.
The book is under the table.

Họ sẽ trở lại ngay.
They'll be right back.

Chúng giống nhau.
They're the same.

Họ rất bận.
They're very busy.


Cái này rất khó.
This is very difficult.

Điều này rất quan trọng.
This is very important.

Thử nó.
Try it.

Rất tốt, cám ơn.
Very good, thanks.

Chúng tôi thích nó lắm.
We like it very much.

Bạn nhận giùm một tin nhắn được không?
Would you take a message please?

Vâng, thực sự.
Yes, really.

Tất cả đồ của bạn ở đây.
Your things are all here.

Bạn rất dễ thương.
You're very nice.

Bạn rất thông minh.
You're very smart.


Airline (noun): Hãng hàng không.
VD: “I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with?” / “The cheapest airline that flies to Germany is Lufthansa. It’s a German carrier.”
Arrivals (noun): Cửa đến ở sân bay, nơi bạn bè và người thân sẽ chờ đón bạn ở nơi máy bay hạ cánh.
VD: “Jane, I’ll meet you in the arrivals lounge. I’ll be holding a sign to tell you I’m looking for you.”
Board (verb): Lên máy bay.
VD: “All passengers on Belle Air flight 2216 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes.”
Boarding pass (noun): Vé máy bay, trên đó có ghi thông tin về thời gian bay, cửa ra máy bay và số ghế của bạn.
VD: “Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.”
Boarding time (noun): Thời gian bạn được phép bắt đầu lên máy bay.
VD: “Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to the front of the line.”
Book (a ticket) (verb): Đặt vé.
VD: “Hi, how can I help you?” “I’d like to book a return ticket to Paris, please.”
Business class (noun): Khoang thương gia, thường nằm ở phần phía trước của thân máy bay và giá vé đắt hơn so với các hạng vé thông thường.
VD: “We’d like to invite all our passengers flying in business class to start boarding.”
Carry on (luggage) (noun): Hành lý xách tay.
VD: “I’m sorry, but your carry on is too heavy. You will have to check it.
Check in (verb/ noun): Xác nhận nhận vé.
VD: “How many passengers are checking in with you?” / “It’s a large school group. We have 45 people in our party (group).”
Conveyor belt/ carouse/ baggage claim (noun): băng chuyền hành lý.


Customs (noun): Khu vực kiểm tra an ninh, nơi hành lý xách tay của bạn sẽ qua kiểm tra máy quét và nhân viên an nính sẽ quét máy dò kim loại để đảm bảo bạn không mang đồ vật trái phép nào lên máy bay.
Delayed (adj): Hoãn chuyến bay.


Departures (noun): Khu vực khởi hành, nơi hành khách (đã qua cửa kiểm tra an ninh) ngồi chờ đến giờ lên máy bay.

Economy class (noun): Hạng phổ thông. Hầu hết mọi người mua vé hạng này vì giá cả phù hợp nhất.
VD: “I’d like to book an economy class ticket to Rome next Friday.” / “Would you like to make it return or one-way?” / “A return ticket. I’d like to come back the following Friday.”
First class (noun): Khoang hạng nhất.
VD: “Next time I want to fly first class.” / “Why? It’s so expensive!” / “I’m just too tall. I have no leg room in economy.”
Fragile (adj): Hàng hóa dễ vỡ.
Gate (noun): Cửa lên máy bay.


Identification (noun): Giấy tờ tùy thân (chứng minh thư với chuyến bay nội địa, và hộ chiếu với chuyến bay quốc tế).
VD: “I’d like to book a flight to New Jersey for tomorrow.” / “Certainly, can I see your ID please?”
Liquids (noun): Chất lỏng. Mọi chất lỏng với dung tích quá 100ml đều không được phép mang lên máy bay, bao gồm cả nước trắng, nước hoa hay các dung dịch xà phòng…
VD: “Are you traveling with any liquids?” / “Yes, I have this deodorant.” / “I’m sorry, but that is too big. Each container must not exceed (go over) 100ml.”
Long-haul flight (noun): Chuyến bay thẳng trong thời gian dài (không đổi may bay).
VD: I really don’t like long-haul flights and wished we had a stopover somewhere, but we really need to get back on that day and we don’t have time.

On time (adj): Đúng giờ.
One-way (ticket) (noun): Vé một chiều. Đối ngược với one-way ticket là return ticker - vé khứ hồi.
VD: “Hi, I’d like to book a one-way ticket to Hong Kong.” / “What’s your purpose (reason) for traveling?” / “We’re emigrating (moving for a new life) there.”
Oversized baggage/ Overweight baggage (noun): Hành lý quá khổ.
VD: “I’m sorry madam, but your bag is overweight.” / “One minute, let me just take a few things out.”
Stopover (layover): Chặng dừng chân. Nếu bạn đi những chuyến bay dài (long-haul flight), thường máy bay sẽ có một khoảng thời gian ngắn dừng nghỉ ở sân bay nào đó. Nơi dừng dân đó gọi là stopover.
VD: “If you’re traveling from Europe to Australia, it’s recommended that you have a stopover either in Los
Angeles or Dubai because the flight is very long otherwise.”
Travel agent (noun): Đại lý du lịch.
VD: “I tried looking for a flight online, but I couldn’t book it with my credit card.” / “You should visit the travel agent in the mall, she is very good and they have great offers.”
Visa (noun): Thị thực, giấy thông hành.
VD: “Could you tell me if a person from Albania needs a visa to travel to Italy?” / “How long are you going for?” / “3 weeks.” / “No, you don’t require (need) a visa. Albanian citizens can travel up to 3 months without a visa to any EU country.”
Helpful Tips:
Luggage/baggage vs. suitcase/bag: Những người không sử dụng Tiếng Anh là tiếng bản ngữ thường nhầm lẫn giữa “luggage” và “bag”.
“Bag” là danh từ đếm được, tức là bạn có thể nói “many bags” hoặc “3 bags”. Trong khi đó, luggage là danh từ không đếm được. Nếu bạn muốn biểu đạt số nhiều của luggage, bạn cần thêm cụm từ “pieces of…” trước đó.
VD: “How many pieces of luggage do you want to check in today sir?” / “2 pieces. Okay, that’s fine.”
Ngoài ra, nếu bạn muốn chúc ai đó một chuyến bay tốt lành, bạn có thể sử dụng cụm từ “Bon voyage”.

I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.

    • I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
    • Can I book a return ticket in advance: Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?
    • When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?
    • How about the next flight: Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?
    • Does this flight make any stopovers: Chuyến bay này có thực hiện chuyển tiếp không?
    • Are there any special discount tickets: Có vé giảm giá đặc biệt nào không?
    • Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?
    • What your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
    • I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m tonight: Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 5 giờ tối nay.
    • Will you pay by cheque or in cash: Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?
    • What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?
    • I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.


Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
– Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
– Accompany (v): đi kèm
– Account holder (n): chủ tài khoản
– Achieve (v): đạt được
– Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
– Adminnistrative cost: chi phí quản lý
– Authorise (v): cấp phép
B
– BACS: dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
– Bank card (n): thẻ ngân hàng
– Banker (n): người của ngân hàng
– Bankrupt Bust: vỡ nợ, phá sản
– Bearer (n): người cầm (Séc)
– Bearer cheque (n): Séc vô danh
– Beneficiary (n): người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
– BGC: ghi có qua hệ thống GIRO
– Billing cost: chi phí hoá đơn
– Boundary (n): biên giới
– Break (v): phạm, vi phạm
– Budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kì
C
– Capital expenditure: các khoản chi tiêu lớn
– Cardholder (n): chủ thẻ
– Carry out (v): tiến hành
– Cash card (n): thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
– Cash flow (n): lưu lượng tiền
– Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
– Cashpoint: điểm rút tiền mặt
– Central switch (n): máy tính trung tâm
– CHAPS: hệ thống thanh toán bù trừ tự động
– Charge card: thẻ thanh toán
– Check-out till (n): quầy tính tiền
– Cheque card (n): thẻ Séc
– Cheque clearing: sự thanh toán Séc
– Circulation (n): sự lưu thông Circulate (v)
– Clear (v): thanh toán bù trừ
– Codeword (n): ký hiệu (mật)
– Collect (v): thu hồi (nợ)
– Commission (n): tiền hoa hồng
– Constantly (adv): không dứt, liên tục
– Consumer (n): người tiêu thụ
– Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
– Cost (n): phí
– Counter (v): quầy (chi tiền)
– Counterfoil (n): cuống (Séc)
– Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
– Crossed cheque (n): Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
– Current account (n): tài khoản vãng lai
D
– Day-to-day: thường ngày
– Debate (n): cuộc tranh luận
– Debit (v): ghi nợ (money which a company owes)
– Debit balance: số dư nợ
– Debt (n.): khoản nợ
– Decode (v): giải mã (understand the mean of the message writen in code)
– Deduct (v): trừ đi, khấu đi
– Dependant (n): người sống dựa người khác
– Deposit money: tiền gửi
– Direct debit: ghi nợ trực tiếp
– Dispense (v): phân phát, ban
– Dispenser (n): máy rút tiền tự động
– Documentary credit: tín dụng thư
– Domestic: trong nước, nội trợ
– Doubt (n): sự nghi ngờ
– Draft (n): hối phiếu
– Draw (v): rút
– Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
– Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
– Due (adj): đến kỳ hạn

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁCH NẤU ĂN


STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA
1dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/máy rửa bát
2steamer/ˈstiː.məʳ/rá để hấp
3frying pan/fraɪ.ɪŋpæn/chảo rán
4colander/ˈkʌl.ɪn.dəʳ/cái chao
5lid/lɪd/nắp, vung
6scouring pad/skaʊəʳɪŋpæd/miếng cọ rửa
7pot/pɒt/hũ, vại, nồi to dài
8canister/ˈkæn.ɪ.stəʳ/hộp nhỏ
9roasting pan/ˈrəʊ.stɪŋpæn/chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò
10refrigerator/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/tủ lạnh
11ice tray/aɪstreɪ/khay đá
12microwave oven/ˈmaɪ.krəʊ.weɪvˈʌv.ən/lò vi sóng
13rolling pin/ˈrəʊ.lɪŋpɪn/trục cán bột
14counter/ˈkaʊn.təʳ/bề mặt chỗ nấu ăn
15burner/ˈbɜː.nəʳ/bếp
16coffee maker/ˈkɔfiˈmeɪkə/máy pha cà phê
17broiler/ˈbrɔɪ.ləʳ/vỉ nướng
18timer/ˈkɪtʃ.ənˈtaɪ.məʳ/đồng hồ để trong bếp
19jar/dʒɑːʳ/vại, bình, lọ
20food processor/fuːdˈprəʊ.ses.əʳ/máy chế biến t hực phẩm
21dishes/dɪʃiz/
22sponge/spʌndʒ/bọt biển, xốp
23cabinet/ˈkæbɪnət/tủ có ngăn
24chinachina /’tʃainə/đồsứchina /’tʃainə/ đồ sứ
25pan/pæn/chảo
26cooker/kʊkəʳ/cái nồi
27dish drainer/dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/rá đựng bát
28can opener/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/cái mở đồ hộp
29bottle opener/ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/cái mở nắp chai
30saucepan/ˈsɔː.spæn/cái xoong
31dishwashing liquid/ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/nước rửa bát
32blender/ˈblen.dəʳ/máy xay sinh tố
33casserole dish/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/nồi hầm
34toaster/ˈtəʊ.stəʳ/lò nướng bánh
35dishtowel/dɪʃ taʊəl/khăn lau bát đĩa
36freezer/ˈfriː.zəʳ/ngăn lạnh
37cabinet/ˈkæb.ɪ.nət/tủ nhiều ngăn
38mixing bowl/mɪksɪŋ bəʊl/bát to để trộn
39cutting board/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/thớt
40teakettle/tiːket.ļ/ấm đun nước pha trà
41stove/stəʊv/bếp ga
42oven/ˈʌv.ən/lò hấp
[TBODY] [/TBODY]

TRÁI CÂY




    • Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
    • Apple: /’æpl/: táo
    • Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
    • Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
    • Grape: /greɪp/: nho
    • Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
    • Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
    • Mango: /´mæηgou/: xoài
    • Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
    • Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
    • Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
    • Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
    • Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
    • Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
    • Durian: /´duəriən/: sầu riêng
    • Lemon: /´lemən/: chanh vàng
    • Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
    • Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
    • Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
    • Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
    • Plum: /plʌm/: mận
    • Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
    • Peach: /pitʃ/: đào
    • Cherry: /´tʃeri/: anh đào
    • Sapota: sə’poutə/: sapôchê
    • Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
    • Coconut: /’koukənʌt/: dừa
    • Guava: /´gwa:və/: ổi
    • Pear: /peə/: lê
    • Fig: /fig/: sung
    • Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
    • Melon: /´melən/: dưa
    • Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
    • Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
    • Longan: /lɔɳgən/: nhãn
    • Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
    • Berry: /’beri/: dâu
    • Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
    • Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
    • Persimmon: /pə´simən/: hồng
    • Tamarind: /’tæmərind/: me
    • Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
    • Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
    • Dates: /deit/: quả chà là
    • Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
    • Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
    • Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
    • Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
    • Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
    • Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
    • Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
    • Cantaloupe: /’kæntəlu/: dưa vàng
    • Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
    • Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
    • Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
    • Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
    • Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
    • Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
    • Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
    • Raisin: /’reizn/: nho khô


– A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
– The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
– An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
– The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm
– Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh
– A winding lane: Đường làng
– Well /wel/: Giếng nước
– Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con trâu
– Fields /fi:ld/: Cánh đồng
– Canal /kə’næl/: Kênh, mương
– The river /’rɪv.ər/: Con sông
– Fish ponds /pɒnd/: Ao cá
– Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian
– Farming /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộng
– The plow /plɑʊ : Cái cày
– Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
– Boat /bəʊt/: Con đò
– Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/: Yên bình và yên tĩnh
– Bay: Vịnh
– Hill: Đồi
– Forest: rừng
– Mountain: núi
– River: sông
– Port: Cảng
– Lake: Hồ
– Sea: Biển
– Sand: Cát
– Valley: thung lũng
– Waterfall: thác nước

Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách


– drapes /dreɪps/ rèm

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– rug: thảm trải sàn
– armchair /'ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang
– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
– clock /klɒk/: đồng hồ
– coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm
– desk /desk/: cái bàn
– drapes /dreɪps/ rèm
– end table: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
– fire /ˈfaɪə/ lửa
– fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
– frame /freɪm/ khung ảnh
– lampshade / ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
– log /lɒɡ/ củi
– mantel / ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
– ottoman /'ɒtəmən/: ghế dài có đệm
– painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức ảnh
– recliner /rɪˈklaɪnə(r)/ ghế sa lông
– remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
– rug: thảm trải sàn
– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha


– speaker: loa
– staircase /ˈsteəkeɪs/ lòng cầu thang

– step /step/: bậc thang


– television / ˈtelɪvɪʒn/: ti vi
– vase /veɪs/ lọ hoa
– wall /wɔːl/: tường
– wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường
– wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải

Mẫu câu giao tiếp thông dụng






    • What is your name, please: Tên bạn là gì?
    • May I have your name: Cho tôi xin tên bạn nhé?
    • Where were you born: Bạn sinh ra ở đâu?
    • What university did you graduate from: Bạn tốt nghiệp trường Đại học nào?
    • I have been working as a clerk at the Sales department: Tôi làm thư ký ở phòng kinh doanh.
    • The annual output has been greatly increased: Sản lượng hàng năm đã tăng một cách đáng kể.
    • I like swimming: Tôi thích bơi lội
    • I like swimming because it’s relaxing: Tôi thích bơi lội bởi vì nó giúp tôi thư giãn
    • I am well acquainted with office work: Tôi quen thuộc với công việc văn phòng.
    • I am able to take dictation in English: Tôi có khả năng ghi chính tả tiếng Anh
    • I know this is only a temporary problem: Tôi biết đây chỉ là khó khăn tạm thời thôi
    • Yes, I find it interesting: Đúng, tôi nhận thấy nó rất thú vị
  • Our boss plans to use a Whole page in the newspaper: Sếp của chúng tôi đang có kế hoạch sử dụng toàn bộ một trang báo.
  • Our sales were up ten percent compared to last year: Chỉ số kinh doanh của chúng tôi tăng 10% so với năm ngoái.
  • We have a proud sales force: Chúng tôi có một đội ngũ kinh doanh đáng tự hào
  • We want to advertise our product in your newspaper: Chúng tôi muốn quảng cáo sản phẩm của chúng tôi trên báo của bạn.
  • We know the market well: Chúng tôi hiểu rất rõ về thị trường
  • We are a well-known distributor: Chúng tôi là nhà phân phối nổi tiếng.
  • I’m in advertising: Tôi làm trong ngành quảng cáo.

  • Product
  • Percent
  • Sales force
  • Expand
  • Advertise
  • Market
  • Reinforce
  • Blueprint
  • Introduce
  • Discount
  • Division
  • Chief
  • Support
  • Promotional materials
  • Plan
  • Sản phẩm
  • Phần trăm
  • Đội ngũ nhân viên kinh doanh
  • Mở rộng
  • Quảng cáo
  • Thị trường
  • Củng cố, tăng cướng
  • Bản thiết kế
  • Giới thiệu
  • Giảm giá
  • Bộ phận
  • Trưởng, ông chủ
  • Đồ dùng khuyến mại
  • Kế hoạch
[TBODY] [/TBODY]

  • Puzzled
  • Course
  • Form
  • Paper
  • Certificate
  • Entrance
  • Oral
  • Mark
  • Advisor
  • Economic
  • Ceremony
  • Page
  • Biology
  • Computer Science
  • Reason
  • Bối rối, hoang mang
  • Khóa học
  • Mẫu, đơn
  • Giấy
  • Bằng cấp
  • Thi đầu vào
  • Thi vấn đáp
  • Điểm số
  • Người tư vấn
  • Kinh tế

  • Trang
  • Môn sinh học
  • Môn tin học
  • Lý do, nguyên nhân
[TBODY] [/TBODY]

  • Festival
  • Costume
  • Horseman
  • Spring Festival
  • Celebrate
  • Success
  • Valentine
  • New year
  • Card
  • Holiday
  • Present
  • Rest
  • Best
  • Wish
  • Lễ hội
  • Trang phục
  • Kỵ sĩ
  • Tết Nguyên Đán
  • Trang trí
  • Thành công
  • Ngày lễ tình nhân
  • Năm mới
  • Bưu thiếp
  • Ngày lễ
  • Quà tặng
  • Nghỉ ngơi
  • Lời chúc
  • Mong ước
[TBODY] [/TBODY]
 
Chỉnh sửa lần cuối:

BÌNH LUẬN MỚI NHẤT

  • DuongHuy trong Hệ thống giao dịch - Trading system 37,498 Xem / 18 Trả lời
  • Mạc An trong Phân tích Forex - Vàng - Hàng hóa 1,574 Xem / 94 Trả lời
  • DuongHuy trong Phân tích Forex - Vàng - Hàng hóa 368 Xem / 29 Trả lời
  • Quíc Óp trong Phân tích Forex - Vàng - Hàng hóa 357 Xem / 18 Trả lời
  • AdBlock Detected

    We get it, advertisements are annoying!

    Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

    Back
    Bên trên