Tip 3: Correlation (tiếp)
Định nghĩa: Correlation là sức căng vừa đủ của "Thế giá" được tạo bởi sự phối hợp của:
- Stop point (STP)
- Breakout
- Pullback
- Thời gian hồi
- Tốc độ giá
- Momentum 2 chiều trong sóng Pullback
- Momentum 2 chiều trong trạng thái chuyển tiếp từ Breakout sang Pullback
- Hình dạng sóng Pullback.
Tính chất:
- STP: thân ngắn, râu ko quá dài. Thường trùng với Keylevel/Cản
- Breakout: pips đi dài đến rất dài, rất dốc hoặc thẳng đứng, xuất hiện nến climax/marubozu.
- Pullback: sóng mạnh mẽ, tương quan với Breakout nhưng thường ko đi được dài như Breakout. Thường chia nhiều nhịp.
- Tốc độ pullback: Cao, càng về gần STP càng cao, có sự dao động lên xuống.
- Thời gian hồi: Ngắn, thường là trong phiên. Ví dụ: Trên khung H4, với Breakout 220+ pips thì sóng hồi chạy khoảng 2-3 cây nến.
- Thời gian chuyển tiếp Breakout > Pullback: Từ 1-3 nến H4.
- Hình dạng sóng Pullback: Chia làm nhiều mẫu hình có xác suất cao.
- Hình dưới là
mẫu A: Pullback dao động thẳng đứng không chứa STP.
Tính chất đặc biệt của Correlation:
- Sóng Breakout dài (từ 50 > 200+ pips) trở thành 1 chiếc thước đo mức độ Correlation của PBR Pattern.
- Mỗi STP trên thước là 1 điểm đảo chiều tiềm năng.
- Khi giá Pullback được tới 1 STP càng xa, thì độ Correlation càng tăng.
- Speed giá tăng: Correlation tăng.
- Pullback vượt quá Breakout: Correlation giảm và tiến về âm.
- Giá trị Correlation
được dùng để xác định STP nào là điểm đảo chiều.